VN520


              

搏髀

Phiên âm : bó bì.

Hán Việt : bác 髀 .

Thuần Việt : gõ nhịp; đánh nhịp; vỗ đùi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gõ nhịp; đánh nhịp; vỗ đùi. 指在腿上打節拍, 以應和歌曲和表示嘆息或歡樂.


Xem tất cả...