Phiên âm : bó bì.
Hán Việt : bác 髀 .
Thuần Việt : gõ nhịp; đánh nhịp; vỗ đùi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gõ nhịp; đánh nhịp; vỗ đùi. 指在腿上打節拍, 以應和歌曲和表示嘆息或歡樂.