Phiên âm : bó shǒu wú cè.
Hán Việt : bác thủ vô sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 束手無策, .
Trái nghĩa : , .
搓著雙手, 毫無辦法。宋.洪邁《夷堅丁志.卷二○.謝生靈柑》:「溫州民謝生母, 老病不肯服藥, 以夏月思生柑, 不啻飢渴, 謝生搏手無策。」