Phiên âm : sǔn hài péi cháng.
Hán Việt : tổn hại bồi thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因故意或過失侵害他人權利者, 對於因加害而生的損失負賠償之義務, 稱為「損害賠償」。損害賠償(damages), 源於拉丁文「damnum」一詞, 係指法律上, 他方造成財產上、身體上或權益上損害所為之賠償, 多以金錢為之....閱讀更多