VN520


              

損害

Phiên âm : sǔn hài.

Hán Việt : tổn hại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 破壞, 妨害, 傷害, .

Trái nghĩa : 維護, 裨益, 保護, 愛護, 增益, .

光線不好, 看書容易損害視力.


Xem tất cả...