Phiên âm : gòu xìn.
Hán Việt : cấu hấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
結怨、結仇。《初刻拍案驚奇》卷一○:「金聲程元趙孝搆釁無端, 各行杖警!」也作「構釁」。