VN520


              

搆疾

Phiên âm : gòu jí.

Hán Việt : cấu tật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引起疾病。《紅樓夢》第一回:「當時封氏孺人也因思女搆疾, 日日請醫調治。」