VN520


              

搆思

Phiên âm : gòu sī.

Hán Việt : cấu tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

構想, 運用心思。《南史.卷二二.王曇首傳》:「約製郊居賦, 搆思積時, 猶未都畢, 示筠草。」也作「構思」。