Phiên âm : gòu yuàn.
Hán Việt : cấu oán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 結怨, .
Trái nghĩa : , .
結怨。《孟子.梁惠王上》:「抑王興甲兵, 危士臣, 搆怨於諸侯, 然後快於心與?」也作「構怨」。