Phiên âm : jiǎonào.
Hán Việt : giảo nháo.
Thuần Việt : quấy rầy; ồn ào; làm ồn; ầm ĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấy rầy; ồn ào; làm ồn; ầm ĩ搅扰;吵闹