VN520


              

搅动

Phiên âm : jiǎo dòng.

Hán Việt : giảo động.

Thuần Việt : quấy; trộn; quậy; khuấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quấy; trộn; quậy; khuấy
用棍子等在液体中翻动或和弄
yòng tiěqiāo zài níjiāngchí lǐ jiǎodòng.
dùng cái thuổng sắt quấy bùn trong đầm.
quấy rối; quấy nhiễu
搅扰;搅乱