Phiên âm : jiǎo dòng.
Hán Việt : giảo động.
Thuần Việt : quấy; trộn; quậy; khuấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấy; trộn; quậy; khuấy用棍子等在液体中翻动或和弄yòng tiěqiāo zài níjiāngchí lǐ jiǎodòng.dùng cái thuổng sắt quấy bùn trong đầm.quấy rối; quấy nhiễu搅扰;搅乱