Phiên âm : jiǎo bàn jī.
Hán Việt : giảo bạn cơ.
Thuần Việt : máy trộn bê-tông; máy trộn vữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy trộn bê-tông; máy trộn vữa搅拌材料用的机器,一般指建筑工程上搅拌混凝土的机器