Phiên âm : jiǎo huo.
Hán Việt : giảo hòa.
Thuần Việt : trộn lẫn; hoà lẫn; pha trộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trộn lẫn; hoà lẫn; pha trộn混合;搀杂扰乱事情让他搅和糟了.shìqíng ràng tā jiǎohuo zāole.sự tình do anh ấy làm rối lên.