Phiên âm : gē zhì.
Hán Việt : các trí.
Thuần Việt : gác lại; bỏ; xếp lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gác lại; bỏ; xếp lại放下;停止进行shìqíng zhòngyào,bùnéng gēzhì.việc quan trọng, không thể gác lại.