Phiên âm : gé bu zhù.
Hán Việt : các bất trụ.
Thuần Việt : không chịu đựng nổi; không chịu được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không chịu đựng nổi; không chịu được禁受不住丝织品搁不住揉搓。sīzhīpǐn gēbùzhù róucuō。đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.