VN520


              

搁得住

Phiên âm : gé de zhù.

Hán Việt : các đắc trụ.

Thuần Việt : chịu đựng; chịu nổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chịu đựng; chịu nổi
禁受得住
再结实的东西,搁得住你这么使吗?
zài jiēshi de dōngxī, gé dé zhù nǐ zhème shǐ ma?
đồ bền hơn nữa, anh dùng thế có chịu nổi không?