Phiên âm : gé de zhù.
Hán Việt : các đắc trụ.
Thuần Việt : chịu đựng; chịu nổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu đựng; chịu nổi禁受得住再结实的东西,搁得住你这么使吗?zài jiēshi de dōngxī, gé dé zhù nǐ zhème shǐ ma?đồ bền hơn nữa, anh dùng thế có chịu nổi không?