Phiên âm : gē qiǎn.
Hán Việt : các thiển.
Thuần Việt : mắc cạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắc cạn (thuyền bè)(船只)进入水浅的地方,不能行驶比喻事情遭到阻碍,不能进行谈判搁浅tánpàn gēqiǎnđàm phán gặp trở ngại.