Phiên âm : jiē biǎo.
Hán Việt : yết biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把破舊的字畫重新裱褙。如:「這幅字畫有些破損, 麻煩你拿去請人揭裱。」