VN520


              

揭裱

Phiên âm : jiē biǎo.

Hán Việt : yết biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把破舊的字畫重新裱褙。如:「這幅字畫有些破損, 麻煩你拿去請人揭裱。」


Xem tất cả...