VN520


              

揭竿起

Phiên âm : jiē gān qǐ.

Hán Việt : yết can khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「揭竿而起」。見「揭竿而起」條。


Xem tất cả...