VN520


              

揭火

Phiên âm : jiē huǒ.

Hán Việt : yết hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撥火。《二刻拍案驚奇》卷三九:「那衙裡果然富貴, 但見:……大象口中牙, 蠢婢將來揭火;犀牛頭上角, 小兒拿去盛湯。」


Xem tất cả...