Phiên âm : miáo dài.
Hán Việt : miêu đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
黛, 女子用以畫眉的顏料。描黛指畫眉毛。清.孔尚任《桃花扇》第六齣:「尋思描黛, 指點吹簫, 從此春入手。」