VN520


              

描黛

Phiên âm : miáo dài.

Hán Việt : miêu đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

黛, 女子用以畫眉的顏料。描黛指畫眉毛。清.孔尚任《桃花扇》第六齣:「尋思描黛, 指點吹簫, 從此春入手。」


Xem tất cả...