Phiên âm : miáo xiě jù.
Hán Việt : miêu tả cú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
描寫事物性質或表現事物狀態的句子。如「樓房很高」。也稱為「表態句」、「形容句」。