VN520


              

描寫句

Phiên âm : miáo xiě jù.

Hán Việt : miêu tả cú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

描寫事物性質或表現事物狀態的句子。如「樓房很高」。也稱為「表態句」、「形容句」。


Xem tất cả...