VN520


              

描画

Phiên âm : miáo huà.

Hán Việt : miêu họa.

Thuần Việt : phác hoạ; vẽ; miêu tả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phác hoạ; vẽ; miêu tả
画; 描写
miáohuà zhìshān gǎishǔi de lántú.
phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi.


Xem tất cả...