Phiên âm : miáo huà.
Hán Việt : miêu họa.
Thuần Việt : phác hoạ; vẽ; miêu tả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phác hoạ; vẽ; miêu tả画; 描写miáohuà zhìshān gǎishǔi de lántú.phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi.