Phiên âm : miáo xiě.
Hán Việt : miêu tả.
Thuần Việt : miêu tả; mô tả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miêu tả; mô tả用语言文字等把事物的形象表现出来miáoxiě fēngjǐng.miêu tả phong cảnh.描写人物的内心活动.miáoxiě rénwù de nèixīn huódòng.miêu tả diễn biến tâm trạng của nhân vật.