Phiên âm : miáo jīn.
Hán Việt : miêu kim .
Thuần Việt : mạ vàng; nhũ vàng; thếp vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạ vàng; nhũ vàng; thếp vàng. 用金銀粉在器物或墻、柱圖案上勾勒描畫, 作為裝飾.