VN520


              

描金

Phiên âm : miáo jīn.

Hán Việt : miêu kim .

Thuần Việt : mạ vàng; nhũ vàng; thếp vàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạ vàng; nhũ vàng; thếp vàng. 用金銀粉在器物或墻、柱圖案上勾勒描畫, 作為裝飾.


Xem tất cả...