VN520


              

描補

Phiên âm : miáo bǔ.

Hán Việt : miêu bổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謝罪、賠禮。《紅樓夢》第一六回:「你這一來了, 明兒你見了他好歹描補描補, 就說我年紀小原沒見過世面, 誰叫大爺錯委他的。」


Xem tất cả...