Phiên âm : miáo bǔ.
Hán Việt : miêu bổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謝罪、賠禮。《紅樓夢》第一六回:「你這一來了, 明兒你見了他好歹描補描補, 就說我年紀小原沒見過世面, 誰叫大爺錯委他的。」