VN520


              

描述

Phiên âm : miáo shù .

Hán Việt : miêu thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 形容, 描摹, 描寫, .

Trái nghĩa : , .

♦Miêu tả, mô tả, hình dung. ◇Quách Tiểu Xuyên 郭小川: Hữu cá mĩ diệu đích cố sự, tất tu hướng nhĩ môn giản lược địa miêu thuật 有個美妙的故事, 必須向你們簡略地描述 (Cương thiết thị chẩm dạng luyện thành đích 鋼鐵是怎樣煉成的).


Xem tất cả...