VN520


              

描绘

Phiên âm : miáo huì.

Hán Việt : miêu hội.

Thuần Việt : miêu tả; mô tả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

miêu tả; mô tả
描画
zhèxiē zuòpǐn shēngdòng dì miáohùi le wǒguó nóngcūn de xīnqìxiàng.
những tác phẩm này miêu tả một cách sinh động những hình ảnh mới mẽ ở nông thôn nước ta.


Xem tất cả...