VN520


              

描眉畫眼

Phiên âm : miáo méi huà yǎn.

Hán Việt : miêu mi họa nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

婦女描畫眉毛。《金瓶梅》第一回:「從九歲賣在王招宣府裡, 習學彈唱, 就會描眉畫眼, 傅粉施朱。」


Xem tất cả...