VN520


              

描摹

Phiên âm : miáo mó.

Hán Việt : miêu mô .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小說和戲劇常常用對話描摹一個人的性格.


Xem tất cả...