Phiên âm : miáo xiě.
Hán Việt : miêu tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 描摹, 描畫, 描繪, 描述, 刻畫, 形容, .
Trái nghĩa : , .
描寫風景.
♦Dùng nét vẽ, màu sắc hoặc lời văn biểu hiện tình trạng hoặc bối cảnh sự vật. ◎Như: miêu tả phong cảnh 描寫風景.