VN520


              

描寫

Phiên âm : miáo xiě.

Hán Việt : miêu tả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 描摹, 描畫, 描繪, 描述, 刻畫, 形容, .

Trái nghĩa : , .

描寫風景.

♦Dùng nét vẽ, màu sắc hoặc lời văn biểu hiện tình trạng hoặc bối cảnh sự vật. ◎Như: miêu tả phong cảnh 描寫風景.


Xem tất cả...