VN520


              

揉雜

Phiên âm : róu zá.

Hán Việt : nhu tạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

混雜。南朝宋.劉義慶《世說新語.文學》:「版後皆粲然成章, 不相揉雜。」