Phiên âm : róu rou.
Hán Việt : nhu nhu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.摩擦、輕擦。如:「腿扭傷了, 請你幫我揉揉。」2.柔軟的樣子。如:「棉花軟揉揉的。」