VN520


              

揉揉

Phiên âm : róu rou.

Hán Việt : nhu nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.摩擦、輕擦。如:「腿扭傷了, 請你幫我揉揉。」2.柔軟的樣子。如:「棉花軟揉揉的。」