VN520


              

揉眵抹淚

Phiên âm : róu chī mǒ lèi.

Hán Việt : nhu si mạt lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷落淚的樣子。元.康進之《李逵負荊》第三折:「老兒也似這般煩惱的無顛無倒, 越惹你揉眵抹淚哭嚎啕。」也作「抹淚揉眵」。