Phiên âm : róu lún.
Hán Việt : nhu luân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
烤彎木條以做車輪。《管子.七法》:「不明於化, 而欲變俗易教。猶朝揉輪而夕欲乘車。」