VN520


              

揉輪

Phiên âm : róu lún.

Hán Việt : nhu luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

烤彎木條以做車輪。《管子.七法》:「不明於化, 而欲變俗易教。猶朝揉輪而夕欲乘車。」