VN520


              

揀妝

Phiên âm : jiǎn zhuāng.

Hán Việt : giản trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

婦女用的梳妝匣子。《金瓶梅》第二三回:「上房揀妝裡有六安茶, 頓一壺來俺每吃。」也作「減妝」、「減裝」。