Phiên âm : jiǎn zhuāng.
Hán Việt : giản trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
婦女用的梳妝匣子。《金瓶梅》第二三回:「上房揀妝裡有六安茶, 頓一壺來俺每吃。」也作「減妝」、「減裝」。