VN520


              

掩鼻蹙頞

Phiên âm : yǎn bí cù è.

Hán Việt : yểm tị túc át.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頞, 鼻莖。掩鼻蹙頞形容極其厭惡, 而不願談及。唐.柳宗元《河間傳》:「自是雖戚里為邪行者, 聞河間之名, 則掩鼻蹙頞, 皆不欲道也。」


Xem tất cả...