Phiên âm : yǎn xián dù shàn.
Hán Việt : yểm hiền đố thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壓抑、妒嫉有才德的人。宋.孫光憲《北夢瑣言》卷一:「勿謂衛公掩賢妒善, 牛相不罹大禍, 亦幸而免。」