Phiên âm : tàn tóu.
Hán Việt : tham đầu.
Thuần Việt : thò đầu; thò người; ló đầu .
thò đầu; thò người; ló đầu (về phía trước)
向前伸出头
tā cóng chuāngkǒu tàntóu kàn le yīxià,wūnèi bùjiàn yǒurén.
anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.