Phiên âm : lüè zhī wò ròu.
Hán Việt : lược chi oát nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻極力剝削、搜刮。唐.貫休〈酷吏詞〉:「有叟有叟, 暮投我宿, 吁嘆自語, 云太苛酷。如何如何, 掠脂斡肉。」