VN520


              

掠脂斡肉

Phiên âm : lüè zhī wò ròu.

Hán Việt : lược chi oát nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻極力剝削、搜刮。唐.貫休〈酷吏詞〉:「有叟有叟, 暮投我宿, 吁嘆自語, 云太苛酷。如何如何, 掠脂斡肉。」


Xem tất cả...