VN520


              

掛不住

Phiên âm : guà bù zhù.

Hán Việt : quải bất trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不能懸掛穩妥。如:「釘子這麼小, 太重的東西可能掛不住吧!」2.因羞辱惱怒而無法忍受。如:「你臨時退婚, 將使他面子上掛不住。」


Xem tất cả...