VN520


              

掛花

Phiên âm : guà huā.

Hán Việt : quải hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受傷。如:「他與人打架, 不小心掛花了。」也作「掛紅」、「掛彩」。


Xem tất cả...