Phiên âm : guà gōu zi.
Hán Việt : quải câu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敲詐。如:「老王不知有何把柄在他手上?否則怎容得他一天到晚的掛鉤子。」