VN520


              

掛鉤子

Phiên âm : guà gōu zi.

Hán Việt : quải câu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敲詐。如:「老王不知有何把柄在他手上?否則怎容得他一天到晚的掛鉤子。」


Xem tất cả...