VN520


              

掛孝

Phiên âm : guà xiào.

Hán Việt : quải hiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿著喪服。參見「帶孝」條。元.關漢卿《哭存孝》第四折:「五裂存孝一身亡, 大小兒郎都掛孝, 家將番官痛悲傷。」


Xem tất cả...