Phiên âm : shòu shǒu.
Hán Việt : thụ thủ.
Thuần Việt : chém đầu; chặt đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chém đầu; chặt đầu (phản nghịch, đạo tặc...). (叛逆、盜賊等)被斬首.