VN520


              

捫隙發罅

Phiên âm : mén xì fā xià.

Hán Việt : môn khích phát há.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捫, 摸。罅, 細縫。捫隙發罅比喻尋找可趁的機會以達成目的。宋.王令〈答劉公著微之書〉:「今夫人爵, 人之求者, 獨研精苦思, 捫隙發罅, 以窺求門戶, 雖所學固不中節, 然張巧射中之心不為不勤矣。」