VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
捫心
Phiên âm :
mén xīn.
Hán Việt :
môn tâm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
撫心
, .
Trái nghĩa :
, .
捫心自問.
捫心自問 (mén xīn zì wèn) : môn tâm tự vấn
捫蝨而言 (mén shī ér yán) : môn sắt nhi ngôn
捫心 (mén xīn) : môn tâm
捫蝨 (mén shī) : môn sắt
捫搎 (mén sūn) : môn tôn
捫隙發罅 (mén xì fā xià) : môn khích phát há
捫心無愧 (mén xīn wú kuì) : môn tâm vô quý
捫摸 (mén mō) : môn mạc
捫舌 (mén shé) : môn thiệt