VN520


              

捫心無愧

Phiên âm : mén xīn wú kuì.

Hán Việt : môn tâm vô quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行為光明, 心中坦然, 無所愧疚。唐.白居易〈和夢遊春詩一百韻〉:「捫心無愧畏, 騰口有謗讟。」