Phiên âm : mén xīn wú kuì.
Hán Việt : môn tâm vô quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為光明, 心中坦然, 無所愧疚。唐.白居易〈和夢遊春詩一百韻〉:「捫心無愧畏, 騰口有謗讟。」