Phiên âm : mén mō.
Hán Việt : môn mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撫摸。如:「遠離家鄉二十餘載, 今日重歸故里, 他環顧四周, 捫摸著家門, 不禁老淚縱橫。」