VN520


              

捫摸

Phiên âm : mén mō.

Hán Việt : môn mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撫摸。如:「遠離家鄉二十餘載, 今日重歸故里, 他環顧四周, 捫摸著家門, 不禁老淚縱橫。」