VN520


              

捫心自問

Phiên âm : mén xīn zì wèn.

Hán Việt : môn tâm tự vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 撫心自問, 撫躬自問, .

Trái nghĩa : , .

秉著良心自我反省。例凡事捫心自問, 自然減少怨悔。
捫, 按、摸。捫心自問指自我反省檢討。如:「你捫心自問, 慚愧不慚愧?」也作「撫心自問」。