Phiên âm : mén xīn zì wèn.
Hán Việt : môn tâm tự vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 撫心自問, 撫躬自問, .
Trái nghĩa : , .
秉著良心自我反省。例凡事捫心自問, 自然減少怨悔。捫, 按、摸。捫心自問指自我反省檢討。如:「你捫心自問, 慚愧不慚愧?」也作「撫心自問」。